STT
|
HỌ & TÊN
|
TÀI KHOẢN
|
SỐ $
|
TỔNG $
|
ĐƠN GIÁ
|
THÀNH TIỀN
|
DƯ NỢ
|
TỔNG CHƯA TT
|
1 |
Lê Thị Yến |
vieclam085
vieclam093
hteam03
hteam04
|
|
|
|
|
|
hết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Lê Phan Thanh Trúc |
vieclam020
vieclam023
vieclam024
vieclam025
vieclam026
vieclam030
vieclam032
vieclam033
vieclam047
vieclam052
vieclam053
vieclam054
vieclam081
vieclam082
vieclam083
vieclam084
|
0.923
0.829
0.589
0.509
0.492
1.013
0.724
0.515
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 |
5.594 |
18 |
100.692 đ |
không |
100.692 đ
đã thanh toán 28/03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Đào Lê Thanh Tuấn |
hteam06
hteam09
|
1.346
1.480
|
2.826
|
18
|
50.868 đ |
không |
50.868 đ
đã thanh toán 28/03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Phạm Thúy Hằng |
vieclam044
vieclam045
star07
star08
|
0.000
0.359
0.365
0.362 |
1.086 |
18 |
19.548 đ |
38.988 đ |
58.536 đ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
HP |
hoa19
hoa20 |
|
|
|
|
84.708 đ |
84.708 đ
đã thanh toán 28/03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Hoàng T Nhung |
vieclam098
hteam07
hteam22
hteam24 |
|
|
|
|
53.874 đ |
53.874 đ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Trang YUKA |
vieclam080 |
|
|
|
|
4.541 đ |
4.531 đ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
tạm nghĩ |
|
|
|
|
6.023 đ |
6.023 đ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Hoài Thương |
vieclam099
hteam01 |
|
|
|
|
17.687 đ |
17.687 đ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Lưu Thị Ngọc Giàu |
vieclam070
vieclam075
vieclam078
vieclam091 |
|
|
|
|
11.934 đ |
11.934 đ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Võ Thị Bích Trâm |
vieclam050
vieclam051 |
0.0
0.000 |
|
18 |
|
12.780 đ |
12.780 đ
đã thanh toán 28/03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Lê Thị Mỹ Xuyên |
vieclam041
vieclam056 |
|
|
|
|
|
Chưa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
vieclam061
vieclamhteam05 |
|
|
|
|
22.233 đ |
22.233 đ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Lưu Thị Ngọc Oanh |
vieclam060
vieclam065
vieclam066
vieclam096 |
|
|
|
|
Không |
( đã thanh toán Hết ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Lê Phương Nghi |
start01 |
|
|
18 |
|
7.002 đ |
7.002 đ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Phạm Nguyệt Quế |
star03 |
0.321 |
0.337 |
18 |
5.778 đ |
6.066 đ |
11.844 đ |